lục yên district 뜻
발음:
- 룩옌현
- district: noun, 구역, 지구, 지방, county를 나눈
- yên lạc district: 옌락현
- lục ngạn district: 룩응안현
- yên lập district: 옌럽현
- bắc yên district: 박옌현
- lục nam district: 룩남현
- lê uy mục: 레 위목제
- kiến thụy district: 끼엔투이현
- tiên yên district: 띠엔옌현
- yên minh district: 옌민현
- yên phong district: 옌퐁현
- Ý yên district: 이옌현
- bình lục district: 빈룩현
- yên thủy district: 옌투이현
- trấn yên district: 쩐옌현